Trang chủHCVI • NASDAQ
add
Hennessy Capital Investment Corp VI
Giá đóng cửa hôm trước
10,64 $
Phạm vi một năm
10,30 $ - 13,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,78 Tr USD
Số lượng trung bình
539,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 41,51% |
Thu nhập ròng | -9,97 Tr | -4.088,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,00 N | 29.566,67% |
Tổng tài sản | 57,72 Tr | -83,75% |
Tổng nợ | 76,64 Tr | -79,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,97 Tr | -4.088,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,00 N | 43,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,34 Tr | -21.533.900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 215,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,00 N | 43,75% |
Dòng tiền tự do | 294,12 N | -83,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web