Trang chủHCU • CVE
add
Horizon Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 Tr | 71,57% |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | -23,38% |
Thu nhập ròng | -17,12 Tr | -4,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -571,02 | 38,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 Tr | 100,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 Tr | -63,44% |
Tổng tài sản | 512,51 Tr | -0,83% |
Tổng nợ | 579,53 Tr | 9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -67,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,12 Tr | -4,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,00 N | -73,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | 19,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,22 Tr | -236,03% |
Dòng tiền tự do | 1,54 Tr | 246,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1