Trang chủHCTI • NASDAQ
add
Healthcare Triangle Inc
2,76 $
Sau giờ giao dịch:(3,26%)-0,090
2,67 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:17:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,63 $
Mức chênh lệch một ngày
2,53 $ - 2,78 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 435,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,21 Tr USD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,56 Tr | 19,24% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | -18,59% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 9,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,45 | 24,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -11,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | 11.031,03% |
Tổng tài sản | 14,57 Tr | 141,95% |
Tổng nợ | 4,36 Tr | -34,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 9,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 Tr | -181,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -603,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -360,00 N | -154,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,60 Tr | -1.222,79% |
Dòng tiền tự do | -3,78 Tr | -3.100,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44