Trang chủHCT • ASX
add
Holista Colltech Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
202,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 168,82 N | — |
Thu nhập ròng | 447,63 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 30,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 582,02 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,72 N | -63,66% |
Tổng tài sản | 3,34 Tr | -0,27% |
Tổng nợ | 6,71 Tr | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 42,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,63 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -383,49 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 326,99 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,40 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,73 N | — |
Dòng tiền tự do | 357,04 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3