Trang chủHCT • ASX
add
Holista Colltech Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
97,08 N
Tỷ số P/E
35,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 Tr | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 821,59 N | -23,39% |
Thu nhập ròng | -147,28 N | 69,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,20 | 72,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,64 N | 71,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,75 N | 43,04% |
Tổng tài sản | 3,55 Tr | 15,04% |
Tổng nợ | 5,65 Tr | -24,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 335,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 82,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,28 N | 69,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -753,04 N | -629,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,54 N | -35,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 782,24 N | 686,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,01 N | 165,49% |
Dòng tiền tự do | -82,93 N | 65,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3