Trang chủHCNWF • OTCMKTS
add
Hypercharge Networks Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 Tr | 49,54% |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | -25,49% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 37,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,02 | 57,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | 36,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | -76,10% |
Tổng tài sản | 4,41 Tr | -51,81% |
Tổng nợ | 3,33 Tr | 33,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -162,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 37,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | 32,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,76 N | -658,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,42 N | 20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 Tr | 30,12% |
Dòng tiền tự do | -859,94 N | 31,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19