Trang chủHCNWF • OTCMKTS
add
Hypercharge Networks Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,067 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
80,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 Tr | 279,02% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | -32,86% |
Thu nhập ròng | -424,67 N | 73,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,47 | 93,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -391,88 N | 74,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -55,18% |
Tổng tài sản | 5,39 Tr | -0,44% |
Tổng nợ | 4,27 Tr | 28,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -114,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -424,67 N | 73,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -598,09 N | -3.849,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 806,21 N | 1.562,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,03 N | 501,95% |
Dòng tiền tự do | -407,32 N | -168,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13