Trang chủHCM • NASDAQ
add
HUTCHMED (China) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,38 $
Mức chênh lệch một ngày
13,52 $ - 14,05 $
Phạm vi một năm
11,51 $ - 21,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T USD
Số lượng trung bình
116,19 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,26 Tr | 6,36% |
Chi phí hoạt động | -20,08 Tr | 49,63% |
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | 117,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | 116,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,05 Tr | 88,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 838,76 Tr | -5,65% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -0,44% |
Tổng nợ | 502,34 Tr | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 854,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | 117,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,16 Tr | 664,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,31 Tr | -465,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 947,50 N | -95,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,00 Tr | -182,51% |
Dòng tiền tự do | -1,67 Tr | 91,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.811