Trang chủHCK • KLSE
add
HCK Capital Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,12 RM - 2,15 RM
Phạm vi một năm
2,07 RM - 2,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T MYR
Số lượng trung bình
443,38 N
Tỷ số P/E
57,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,01 Tr | 109,68% |
Chi phí hoạt động | 23,17 Tr | 89,17% |
Thu nhập ròng | 4,63 Tr | -37,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | -70,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,28 Tr | -28,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,06 Tr | 52,22% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -31,18% |
Tổng nợ | 702,07 Tr | -49,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 494,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,63 Tr | -37,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,67 Tr | -715,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,12 Tr | 825,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,84 Tr | 3.460,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,14 Tr | 147,09% |
Dòng tiền tự do | -191,48 Tr | -58,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
174