Trang chủHCD • ASX
add
Hydrocarbon Dynamics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,00090 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
24,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,78 N | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 159,48 N | -27,92% |
Thu nhập ròng | -258,99 N | 12,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -324,61 | 12,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,46 N | 16,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 607,04 N | 6,59% |
Tổng tài sản | 1,02 Tr | 8,00% |
Tổng nợ | 436,69 N | 161,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 581,59 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -258,99 N | 12,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,23 N | 57,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,94 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,24 N | 80,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,56 N | 59,68% |
Dòng tiền tự do | -157,73 N | 16,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web