Trang chủHCC • NYSE
add
Warrior Met Coal Inc
57,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
57,87 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:05 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
59,23 $
Mức chênh lệch một ngày
57,53 $ - 59,28 $
Phạm vi một năm
38,00 $ - 75,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T USD
Số lượng trung bình
894,26 N
Tỷ số P/E
75,20
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,32 Tr | -25,52% |
Chi phí hoạt động | 52,98 Tr | -1,24% |
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | -92,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -89,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -91,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,31 Tr | -52,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,09 Tr | -39,98% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 3,30% |
Tổng nợ | 565,12 Tr | 10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | -92,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,55 Tr | -74,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,33 Tr | 22,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,82 Tr | -45,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,60 Tr | -572,17% |
Dòng tiền tự do | -39,73 Tr | -420,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.336