Trang chủHCC.H • CVE
add
Hanna Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,93 N CAD
Số lượng trung bình
4,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,02 N | 9,84% |
Thu nhập ròng | 5,54 N | 116,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,67 N | 348,10% |
Tổng tài sản | 427,13 N | -15,12% |
Tổng nợ | 570,08 N | 19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -142,95 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,54 N | 116,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,04 N | -804,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,19 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,15 N | 1.490,94% |
Dòng tiền tự do | -22,20 N | -1.160,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web