Trang chủHCAT • NASDAQ
add
Health Catalyst Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 $
Mức chênh lệch một ngày
3,00 $ - 3,10 $
Phạm vi một năm
2,52 $ - 9,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
212,21 Tr USD
Số lượng trung bình
506,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,72 Tr | 6,35% |
Chi phí hoạt động | 50,14 Tr | 4,10% |
Thu nhập ròng | -40,98 Tr | -203,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,76 | -185,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,98 Tr | 47,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,34 Tr | -68,42% |
Tổng tài sản | 616,18 Tr | -10,92% |
Tổng nợ | 268,63 Tr | -19,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,98 Tr | -203,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,00 Tr | -658,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,22 Tr | -2.829,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,10 Tr | -33.065,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,26 Tr | -55.577,33% |
Dòng tiền tự do | -7,92 Tr | -242,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500