Trang chủHBSA3 • BVMF
add
Hidrovias do Brasil SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,34 R$ - 3,43 R$
Phạm vi một năm
1,47 R$ - 3,89 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T BRL
Số lượng trung bình
3,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,44 Tr | 55,12% |
Chi phí hoạt động | 64,75 Tr | -18,00% |
Thu nhập ròng | 80,98 Tr | 244,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,01 | 192,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,88 Tr | 505,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 31,85% |
Tổng tài sản | 6,88 T | 4,44% |
Tổng nợ | 4,67 T | -10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,98 Tr | 244,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 426,99 Tr | 149,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,07 Tr | -1.862,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 436,53 Tr | 1.750,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 684,69 Tr | 442,45% |
Dòng tiền tự do | -598,27 Tr | -796,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web