Trang chủHBP • TSE
add
Helix Biopharma Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | 27,32% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -6,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | -27,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,00 N | -86,11% |
Tổng tài sản | 414,00 N | -78,15% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | 39,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -29,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -418,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 548,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -6,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -861,00 N | 53,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,00 N | 166,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -853,00 N | -202,40% |
Dòng tiền tự do | -532,88 N | 61,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7