Trang chủHBLN • SWX
add
Hypothekarbank Lenzburg AG
Giá đóng cửa hôm trước
4.060,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
4.020,00 CHF - 4.080,00 CHF
Phạm vi một năm
3.880,00 CHF - 4.380,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
290,88 Tr CHF
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
14,49
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,02 Tr | -1,32% |
Chi phí hoạt động | 19,82 Tr | 2,37% |
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | -5,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,22 | -4,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 849,35 Tr | -22,85% |
Tổng tài sản | 7,05 T | 3,90% |
Tổng nợ | 6,51 T | 4,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | -5,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1868
Trang web
Nhân viên
383