Trang chủHBLN • SWX
add
Hypothekarbank Lenzburg AG
Giá đóng cửa hôm trước
4.120,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
4.120,00 CHF - 4.140,00 CHF
Phạm vi một năm
3.880,00 CHF - 4.200,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
298,08 Tr CHF
Số lượng trung bình
21,00
Tỷ số P/E
15,50
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,24 Tr | 22,20% |
Chi phí hoạt động | 28,39 Tr | 43,26% |
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | -17,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,95 | -32,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 62,77% |
Tổng tài sản | 8,14 T | 15,52% |
Tổng nợ | 7,55 T | 15,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | -17,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1868
Trang web
Nhân viên
347