Trang chủHBGLOB • KLSE
add
HB Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,045 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
31,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
393,44 N
Tỷ số P/E
166,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,36 Tr | 8,99% |
Chi phí hoạt động | 5,10 Tr | 5,32% |
Thu nhập ròng | -660,00 N | 53,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,95 | 57,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 Tr | -37,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 Tr | 333,87% |
Tổng tài sản | 217,33 Tr | 2,86% |
Tổng nợ | 60,75 Tr | 8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -660,00 N | 53,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 Tr | 135,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -692,00 N | -256,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 Tr | 873,94% |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | 123,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
502