Trang chủHBGLOB • KLSE
add
HB Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,045 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
31,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
334,58 N
Tỷ số P/E
166,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,19 Tr | 17,39% |
Chi phí hoạt động | 5,25 Tr | 33,93% |
Thu nhập ròng | 737,00 N | 278,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | 251,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 Tr | 27.006,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 Tr | 162,01% |
Tổng tài sản | 215,73 Tr | 0,86% |
Tổng nợ | 58,38 Tr | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 737,00 N | 278,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,00 N | -106,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | 99,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -505,00 N | -308,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -565,00 N | -279,37% |
Dòng tiền tự do | -615,12 N | 64,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
502