Trang chủHAYW • NYSE
add
Hayward Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,12 $
Mức chênh lệch một ngày
11,79 $ - 12,12 $
Phạm vi một năm
11,10 $ - 16,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T USD
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
22,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,08 Tr | 17,45% |
Chi phí hoạt động | 87,53 Tr | 17,25% |
Thu nhập ròng | 54,73 Tr | 76,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,73 | 50,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 35,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,10 Tr | 28,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,67 Tr | -2,67% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 1,50% |
Tổng nợ | 1,57 T | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,73 Tr | 76,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,69 Tr | -96,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,00 N | 99,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,94 Tr | -353,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,60 Tr | -17,31% |
Dòng tiền tự do | -80,27 Tr | -64,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.934