Trang chủHAYPP • STO
add
Haypp Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
92,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
90,20 kr - 92,60 kr
Phạm vi một năm
52,20 kr - 118,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T SEK
Số lượng trung bình
60,16 N
Tỷ số P/E
63,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 925,86 Tr | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 78,30 Tr | 41,38% |
Thu nhập ròng | 15,18 Tr | 620,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 582,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,14 Tr | 30,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,22 Tr | 208,32% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 12,17% |
Tổng nợ | 527,56 Tr | 15,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 655,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,18 Tr | 620,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,31 Tr | 178,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,08 Tr | -159,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,63 Tr | -39,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,13 Tr | 153,59% |
Dòng tiền tự do | -18,24 Tr | 72,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
199