Trang chủHAWK • KLSE
add
Steel Hawk Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,59 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
142,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,79 Tr | -38,90% |
Chi phí hoạt động | 3,32 Tr | 17,23% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | -64,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | -41,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 Tr | -63,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,35 Tr | -21,59% |
Tổng tài sản | 132,38 Tr | 89,71% |
Tổng nợ | 76,77 Tr | 81,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | -64,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,43 Tr | 882,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -109,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 Tr | 76,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,51 Tr | 415,82% |
Dòng tiền tự do | 8,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
84