Trang chủHAW • FRA
add
Hawesko Holding SE
Giá đóng cửa hôm trước
21,50 €
Mức chênh lệch một ngày
21,50 € - 21,50 €
Phạm vi một năm
21,30 € - 28,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
196,74 Tr EUR
Số lượng trung bình
123,00
Tỷ số P/E
19,21
Tỷ lệ cổ tức
6,05%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,89 Tr | -1,06% |
Chi phí hoạt động | 61,11 Tr | -2,04% |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | -27,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -27,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,77 Tr | -13,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,43 Tr | 22,17% |
Tổng tài sản | 424,66 Tr | -1,16% |
Tổng nợ | 308,72 Tr | -0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | -27,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,55 Tr | -66,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | 13,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,48 Tr | 59,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,12 Tr | 32,65% |
Dòng tiền tự do | -4,91 Tr | -485,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.192