Trang chủHAVAU • NASDAQ
add
Harvard Ave Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,02 $
Mức chênh lệch một ngày
10,02 $ - 10,03 $
Phạm vi một năm
9,98 $ - 10,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,62 Tr USD
Số lượng trung bình
272,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,54 N | 88,69% |
Thu nhập ròng | -32,54 N | -88,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,27 Tr | 1.603,17% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | 1.832,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -156,43 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -334,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,54 N | -88,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,91 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,62 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024