Trang chủHATSN • IST
add
Hat-San Gm Ins Bk Or Dnz Nkt Sn v Tct AS
Giá đóng cửa hôm trước
52,35 ₺
Mức chênh lệch một ngày
50,90 ₺ - 52,50 ₺
Phạm vi một năm
34,50 ₺ - 57,05 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,31 T TRY
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 987,74 Tr | 22,59% |
Chi phí hoạt động | 21,18 Tr | -81,36% |
Thu nhập ròng | 126,82 Tr | 165,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,84 | 116,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,10 Tr | 324,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,98 Tr | -59,47% |
Tổng tài sản | 7,39 T | 20,89% |
Tổng nợ | 1,85 T | -35,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,82 Tr | 165,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,07 Tr | -90,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,97 Tr | -34,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,74 Tr | -309,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,56 Tr | -186,67% |
Dòng tiền tự do | -407,57 Tr | -354,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
348