Trang chủHATM • IDX
add
Habco Trans Maritima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
266,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
260,00 Rp - 266,00 Rp
Phạm vi một năm
220,00 Rp - 316,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 NT IDR
Số lượng trung bình
30,85 Tr
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,84 T | 63,24% |
Chi phí hoạt động | 10,00 T | 12,22% |
Thu nhập ròng | 48,07 T | 64,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,63 | 0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,71 T | 66,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,11 T | 103,57% |
Tổng tài sản | 1,76 NT | 62,25% |
Tổng nợ | 742,52 T | 227,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,07 T | 64,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,62 T | -84,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,01 T | 8,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,46 T | 4.356,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,06 T | 415,01% |
Dòng tiền tự do | -10,34 T | -109,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
38