Trang chủHATM • IDX
add
Habco Trans Maritima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
398,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
390,00 Rp - 400,00 Rp
Phạm vi một năm
222,00 Rp - 416,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 NT IDR
Số lượng trung bình
33,92 Tr
Tỷ số P/E
26,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 260,70 T | 33,10% |
Chi phí hoạt động | 8,06 T | -16,33% |
Thu nhập ròng | 12,30 T | -70,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | -78,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,21 T | -34,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,36 T | -51,44% |
Tổng tài sản | 1,90 NT | 52,64% |
Tổng nợ | 272,19 T | -6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,30 T | -70,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,83 T | 179,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,38 T | -102,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,97 T | -111,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,49 T | -74,64% |
Dòng tiền tự do | 54,98 T | 306,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
38