Trang chủHARNLEN • KLSE
add
Harn Len Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,58 RM - 0,58 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
373,72 Tr MYR
Số lượng trung bình
394,40 N
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,90 Tr | 39,27% |
Chi phí hoạt động | -12,89 Tr | -213,42% |
Thu nhập ròng | 22,47 Tr | 1.369,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,70 | 956,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,23 Tr | 776,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,55 Tr | 328,40% |
Tổng tài sản | 533,65 Tr | 15,94% |
Tổng nợ | 170,42 Tr | 19,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 363,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 617,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,47 Tr | 1.369,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,07 Tr | -15,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,30 Tr | -484,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,10 Tr | 301,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,87 Tr | 69,27% |
Dòng tiền tự do | -13,47 Tr | -260,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
886