Trang chủHARNLEN • KLSE
add
Harn Len Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,59 RM - 0,59 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
376,94 Tr MYR
Số lượng trung bình
27,37 N
Tỷ số P/E
12,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,55 Tr | 9,84% |
Chi phí hoạt động | 12,22 Tr | -1,32% |
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | -17,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | -25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,72 Tr | 10,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,04 Tr | 477,07% |
Tổng tài sản | 519,51 Tr | 13,15% |
Tổng nợ | 169,47 Tr | 23,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 617,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | -17,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,52 Tr | 67,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,07 Tr | 5.231,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,65 Tr | -291,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,94 Tr | 186,04% |
Dòng tiền tự do | 49,04 Tr | 341,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
886