Trang chủHARISON • KLSE
add
Harrisons Holdings (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,17 RM - 1,22 RM
Phạm vi một năm
1,17 RM - 1,74 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
404,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
53,03 N
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,55 Tr | -0,09% |
Chi phí hoạt động | 46,12 Tr | 3,43% |
Thu nhập ròng | 9,93 Tr | -16,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -16,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,93 Tr | -14,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,49 Tr | 1,76% |
Tổng tài sản | 940,30 Tr | -0,93% |
Tổng nợ | 453,69 Tr | -2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,93 Tr | -16,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,08 Tr | 238,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,34 Tr | 164,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,57 Tr | -377,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,14 Tr | 27,30% |
Dòng tiền tự do | 23,82 Tr | 186,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
1.993