Trang chủHARBOUR • KLSE
add
Harbour-Link Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,54 RM - 1,55 RM
Phạm vi một năm
1,18 RM - 1,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
620,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
271,99 N
Tỷ số P/E
5,32
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,69 Tr | 20,56% |
Chi phí hoạt động | 26,27 Tr | 167,52% |
Thu nhập ròng | 35,58 Tr | 24,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,24 | 3,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,97 Tr | 11,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,17 Tr | 8,74% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 13,66% |
Tổng nợ | 290,33 Tr | 25,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,58 Tr | 24,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,99 Tr | 12,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,23 Tr | 86,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,31 Tr | -53,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,45 Tr | 125,80% |
Dòng tiền tự do | -8,17 Tr | 77,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.002