Trang chủHARBOUR • KLSE
add
Harbour-Link Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,37 RM - 1,41 RM
Phạm vi một năm
1,19 RM - 1,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
552,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
108,17 N
Tỷ số P/E
5,17
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,16 Tr | 18,84% |
Chi phí hoạt động | 26,35 Tr | 0,82% |
Thu nhập ròng | 29,03 Tr | 67,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,32 | 40,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,48 Tr | 62,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,61 Tr | -4,92% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 12,79% |
Tổng nợ | 285,79 Tr | 20,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 981,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,03 Tr | 67,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,09 Tr | 176,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,10 Tr | -85,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,05 Tr | 25,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,94 Tr | 395,61% |
Dòng tiền tự do | 6,97 Tr | -53,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.002