Trang chủHARBOUR • KLSE
add
Harbour-Link Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,45 RM - 1,45 RM
Phạm vi một năm
1,18 RM - 1,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
580,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
166,72 N
Tỷ số P/E
4,83
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 238,21 Tr | -4,06% |
Chi phí hoạt động | 20,49 Tr | -3,91% |
Thu nhập ròng | 26,33 Tr | 7,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,05 | 11,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,18 Tr | -3,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,76 Tr | 9,23% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 11,96% |
Tổng nợ | 281,15 Tr | 16,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,33 Tr | 7,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,81 Tr | 47,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 Tr | 26,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,28 Tr | 1,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,54 Tr | 491,13% |
Dòng tiền tự do | 3,84 Tr | -31,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.976