Trang chủHARBOUR • KLSE
add
Harbour-Link Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,31 RM - 1,33 RM
Phạm vi một năm
1,18 RM - 1,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
524,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
31,11 N
Tỷ số P/E
4,78
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,45 Tr | -5,57% |
Chi phí hoạt động | 18,68 Tr | 1,79% |
Thu nhập ròng | 27,03 Tr | 11,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,10 | 18,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,94 Tr | -1,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,92 Tr | -2,69% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 10,98% |
Tổng nợ | 257,09 Tr | 13,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 999,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,03 Tr | 11,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,46 Tr | -66,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,18 Tr | -121,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,01 Tr | 153,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,29 Tr | -90,69% |
Dòng tiền tự do | -16,41 Tr | -71,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.002