Trang chủHAPV3 • BVMF
add
Hapvida Participacoes e Investimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
40,50 R$
Mức chênh lệch một ngày
38,65 R$ - 40,66 R$
Phạm vi một năm
29,70 R$ - 71,25 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
300,90 T BRL
Số lượng trung bình
5,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,50 T | 7,27% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 2,23% |
Thu nhập ròng | 54,51 Tr | -34,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | -38,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,82 | -17,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 876,79 Tr | -1,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,48 T | 36,51% |
Tổng tài sản | 76,31 T | 2,19% |
Tổng nợ | 27,52 T | 7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,51 Tr | -34,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 885,06 Tr | -2,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -725,94 Tr | -75,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,83 Tr | 76,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,72 Tr | 83,15% |
Dòng tiền tự do | 593,67 Tr | -56,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
66.000