Trang chủHAPV3 • BVMF
add
Hapvida Participacoes e Investimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
31,60 R$
Mức chênh lệch một ngày
30,34 R$ - 31,68 R$
Phạm vi một năm
29,70 R$ - 51,90 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,86 T BRL
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 862,76 Tr | 97,38% |
Chi phí hoạt động | 506,21 Tr | 9,26% |
Thu nhập ròng | -331,49 Tr | 13,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,42 | 55,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -64,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,41 Tr | 517,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,54 T | 22,46% |
Tổng tài sản | 74,35 T | 0,21% |
Tổng nợ | 25,78 T | 1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,49 Tr | 13,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
66.000