Trang chủHAPSENG • KLSE
add
Hap Seng Consolidated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,97 RM - 3,01 RM
Phạm vi một năm
2,40 RM - 3,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 T MYR
Số lượng trung bình
675,85 N
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,62%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -8,37% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | 108,82% |
Thu nhập ròng | 143,68 Tr | -15,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | -7,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 333,76 Tr | -7,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 T | 6,88% |
Tổng tài sản | 19,07 T | 1,72% |
Tổng nợ | 9,66 T | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,68 Tr | -15,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,12 Tr | -63,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 255,42 Tr | 505,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,90 Tr | 96,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 368,35 Tr | 7.242,68% |
Dòng tiền tự do | 111,01 Tr | -31,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
11.013