Trang chủHAPPYFORGE • NSE
add
Happy Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.014,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
997,50 ₹ - 1.025,00 ₹
Phạm vi một năm
724,10 ₹ - 1.191,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
95,55 T INR
Số lượng trung bình
49,15 N
Tỷ số P/E
35,47
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 9,76% |
Thu nhập ròng | 656,88 Tr | 2,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,57 | -0,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,96 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 998,63 Tr | 4,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,42 Tr | -48,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 656,88 Tr | 2,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.171