Trang chủHAPPYFORGE • NSE
add
Happy Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
908,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
897,65 ₹ - 945,00 ₹
Phạm vi một năm
724,10 ₹ - 1.245,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
88,08 T INR
Số lượng trung bình
20,53 N
Tỷ số P/E
32,70
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 9,76% |
Thu nhập ròng | 656,88 Tr | 2,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,57 | -0,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,96 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 998,63 Tr | 4,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,42 Tr | -48,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 656,88 Tr | 2,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.171