Trang chủHAPPSTMNDS • NSE
add
Happiest Minds Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
512,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
503,95 ₹ - 514,80 ₹
Phạm vi một năm
486,60 ₹ - 795,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
75,95 T INR
Số lượng trung bình
400,57 N
Tỷ số P/E
39,25
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,74 T | 9,96% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 5,56% |
Thu nhập ròng | 540,20 Tr | 9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,42 | -0,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,59 | 9,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 987,40 Tr | 8,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,04 T | -3,73% |
Tổng tài sản | 33,74 T | 2,24% |
Tổng nợ | 17,46 T | -1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 540,20 Tr | 9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
6.500