Trang chủHAPPSTMNDS • NSE
add
Happiest Minds Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
569,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
566,85 ₹ - 579,70 ₹
Phạm vi một năm
519,30 ₹ - 833,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
86,03 T INR
Số lượng trung bình
269,14 N
Tỷ số P/E
45,24
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,50 T | 18,56% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 1,61% |
Thu nhập ròng | 571,30 Tr | 11,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,39 | -5,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,79 | 11,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 846,85 Tr | 22,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,68 T | -45,69% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 571,30 Tr | 11,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
4.886