Trang chủHAPBF • OTCMKTS
add
Hapbee Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,058 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,20 N | -34,43% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 20,83% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -181,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -813,73 | -329,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | -33,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 627,68% |
Tổng tài sản | 3,81 Tr | 64,88% |
Tổng nợ | 5,62 Tr | 29,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 625,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -181,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | -448,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 1.359,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 775,92 N | 1.203,55% |
Dòng tiền tự do | -743,75 N | -1.019,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web