Trang chủHAO • NASDAQ
add
Haoxi Health Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 186,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 Tr USD
Số lượng trung bình
104,36 N
Tỷ số P/E
32,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,98 Tr | 1,92% |
Chi phí hoạt động | 303,87 N | 58,67% |
Thu nhập ròng | -116,27 N | -130,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | -130,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,91 N | -114,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 11.290,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,10 Tr | 428,12% |
Tổng tài sản | 22,07 Tr | 257,37% |
Tổng nợ | 3,32 Tr | -25,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,27 N | -130,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -847,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | -18.925,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,87 Tr | 3.135,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 2.794,87% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | -525,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
30