Trang chủHANZA • STO
add
Hanza AB
Giá đóng cửa hôm trước
119,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
119,20 kr - 122,20 kr
Phạm vi một năm
59,80 kr - 136,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T SEK
Số lượng trung bình
109,91 N
Tỷ số P/E
27,58
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 26,83% |
Chi phí hoạt động | 510,00 Tr | 33,16% |
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | 95,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | 54,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,24 | -23,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,00 Tr | 56,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,00 Tr | 11,65% |
Tổng tài sản | 4,85 T | 30,54% |
Tổng nợ | 3,08 T | 34,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | 95,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,00 Tr | -46,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 Tr | 52,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 Tr | 516,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,00 Tr | 578,95% |
Dòng tiền tự do | 57,62 Tr | -19,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
3.152