Trang chủHANDAL • KLSE
add
Handal Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,065 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
12,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
420,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | -51,55% |
Chi phí hoạt động | 799,00 N | -97,42% |
Thu nhập ròng | -828,00 N | 97,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,50 | 94,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 618,00 N | 101,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,00 N | -91,89% |
Tổng tài sản | 113,85 Tr | 12,83% |
Tổng nợ | 88,57 Tr | 21,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -828,00 N | 97,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -393,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,04 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -537,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
27