Trang chủHANDAL • KLSE
add
Handal Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,055 RM - 0,055 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
20,70 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 Tr | 4,95% |
Chi phí hoạt động | 3,74 Tr | -4,83% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 8,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,61 | 13,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | 35,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,00 N | — |
Tổng tài sản | 105,59 Tr | — |
Tổng nợ | 86,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 8,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 478,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 217,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,20 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,45 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
27