Trang chủHAMP • ICE
add
Hampidjan hf
Giá đóng cửa hôm trước
117,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
117,00 kr - 118,00 kr
Phạm vi một năm
101,00 kr - 131,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
74,62 T ISK
Số lượng trung bình
453,28 N
Tỷ số P/E
37,08
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,90 Tr | 17,36% |
Chi phí hoạt động | 17,98 Tr | 11,95% |
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | 0,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -14,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,17 Tr | 34,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,39 Tr | -24,88% |
Tổng tài sản | 551,85 Tr | 9,69% |
Tổng nợ | 277,94 Tr | 15,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 566,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 255,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | 0,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,56 Tr | -25,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,38 Tr | 55,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,97 Tr | -417,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,62 Tr | -149,80% |
Dòng tiền tự do | 24,88 Tr | 136,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
1.941