Trang chủHAMP • ICE
add
Hampidjan hf
Giá đóng cửa hôm trước
109,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
109,00 kr - 115,00 kr
Phạm vi một năm
101,50 kr - 151,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
72,18 T ISK
Số lượng trung bình
643,84 N
Tỷ số P/E
47,68
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,98 Tr | 5,32% |
Chi phí hoạt động | 16,70 Tr | 223,38% |
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | 1.501,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 1.405,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,63 Tr | -22,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,43 Tr | -28,83% |
Tổng tài sản | 509,49 Tr | 3,98% |
Tổng nợ | 236,26 Tr | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 602,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 253,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | 1.501,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,01 Tr | 492,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,13 Tr | -21,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 Tr | -468,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 Tr | 47,38% |
Dòng tiền tự do | -13,54 Tr | -446,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
1.947