Trang chủHAMAT • TLV
add
Hamat Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.693,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.685,00 ILA - 1.703,00 ILA
Phạm vi một năm
1.045,00 ILA - 2.190,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
623,31 Tr ILS
Số lượng trung bình
30,64 N
Tỷ số P/E
18,66
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 260,96 Tr | 5,07% |
Chi phí hoạt động | 83,75 Tr | -9,15% |
Thu nhập ròng | 20,14 Tr | 323,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,72 | 304,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,09 Tr | 52,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,48 Tr | 118,01% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 0,26% |
Tổng nợ | 978,95 Tr | -1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 559,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,14 Tr | 323,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,94 Tr | 114,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | 51,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,86 Tr | 6,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,87 Tr | 125,59% |
Dòng tiền tự do | 27,17 Tr | 1.053,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
1.072