Trang chủHAMA • LON
add
Hamak Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,45 GBX - 5,10 GBX
Phạm vi một năm
0,36 GBX - 7,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
20,51 Tr GBP
Số lượng trung bình
13,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 162,00 N | 5,88% |
Thu nhập ròng | -198,50 N | -29,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -159,50 N | -6,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,00 N | -43,75% |
Tổng tài sản | 2,14 Tr | -1,84% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 134,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,50 N | -29,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,50 N | 250,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,00 N | -47,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,50 N | -85,48% |
Dòng tiền tự do | -93,56 N | -25,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
8