Trang chủHALL • OTCMKTS
add
Hallmark Financial Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,38 N USD
Số lượng trung bình
257,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,90 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 16,60 Tr | — |
Thu nhập ròng | -21,51 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -51,33 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,73 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,67 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,09 T | — |
Tổng nợ | 1,10 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,51 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,11 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,61 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -147,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
257