Trang chủHAJJ • IDX
add
Arsy Buana Travelindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
119,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
115,00 Rp - 120,00 Rp
Phạm vi một năm
72,00 Rp - 288,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
293,73 T IDR
Số lượng trung bình
15,55 Tr
Tỷ số P/E
64,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,63 T | 57,30% |
Chi phí hoạt động | 24,73 T | 500,19% |
Thu nhập ròng | -144,54 Tr | -101,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | -100,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 T | -77,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -64,95% |
Tổng tài sản | 350,97 T | 65,10% |
Tổng nợ | 138,89 T | 229,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,54 Tr | -101,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,77 T | -1.114,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,53 T | -635.133,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,38 T | 1.076,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,92 T | -3.640,49% |
Dòng tiền tự do | -44,50 T | -4.791,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
20