Trang chủHAJJ • IDX
add
Arsy Buana Travelindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
124,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
118,00 Rp - 124,00 Rp
Phạm vi một năm
72,00 Rp - 288,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
303,60 T IDR
Số lượng trung bình
13,50 Tr
Tỷ số P/E
25,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 205,49 T | -16,75% |
Chi phí hoạt động | -6,62 T | -147,08% |
Thu nhập ròng | 8,80 T | 224,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | 249,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,18 T | 505,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,76 T | 1,92% |
Tổng tài sản | 666,24 T | 136,40% |
Tổng nợ | 441,53 T | 272,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,80 T | 224,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,73 T | 60,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,44 T | 45.526,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,58 T | -53,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,30 T | -11,06% |
Dòng tiền tự do | 26,13 T | 145,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
20