Trang chủHAILY • KLSE
add
Haily Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
78,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
348,13 N
Tỷ số P/E
5,34
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,29 Tr | 8,47% |
Chi phí hoạt động | 4,69 Tr | 4,78% |
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | -4,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -11,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,65 Tr | 17,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,97 Tr | 159,49% |
Tổng tài sản | 232,20 Tr | 24,82% |
Tổng nợ | 123,85 Tr | 23,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | -4,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,57 Tr | -212,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | -778,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,37 Tr | 332,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,00 N | -104,91% |
Dòng tiền tự do | 2,68 Tr | -32,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
97