Trang chủHAILY • KLSE
add
Haily Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
86,72 Tr MYR
Số lượng trung bình
114,59 N
Tỷ số P/E
7,15
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,85 Tr | 32,92% |
Chi phí hoạt động | 5,10 Tr | 25,45% |
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 90,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | 43,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,04 Tr | 73,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,02 Tr | 176,24% |
Tổng tài sản | 238,05 Tr | 27,36% |
Tổng nợ | 126,79 Tr | 27,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 90,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 Tr | 228,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | -213,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,00 N | 124,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 Tr | 137,36% |
Dòng tiền tự do | -287,18 N | 91,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
183