Trang chủHAIAF • OTCMKTS
add
Healthcare AI Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,72 $
Phạm vi một năm
10,73 $ - 11,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,97 Tr USD
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
1.229,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 75,83 N | -13,37% |
Thu nhập ròng | -74,12 N | 84,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,00 | 0,00% |
Tổng tài sản | 5,75 Tr | -14,58% |
Tổng nợ | 7,32 Tr | -13,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -40,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,12 N | 84,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,18 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,18 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -71,75 N | 46,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021