Trang chủHAGA • ICE
add
Hagar hf
Giá đóng cửa hôm trước
102,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
102,00 kr - 103,00 kr
Phạm vi một năm
71,00 kr - 109,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
113,41 T ISK
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
21,96
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,66 T | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 7,52 T | 5,59% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 24,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 25,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 T | 15,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 T | 257,14% |
Tổng tài sản | 83,89 T | 9,64% |
Tổng nợ | 54,22 T | 9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 24,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 T | 116,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,06 T | -588,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,91 T | 258,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 T | -72,00% |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | 701,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.699