Trang chủHAFN • NYSE
add
Hafnia Ltd
6,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,07 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:18 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 $
Mức chênh lệch một ngày
6,07 $ - 6,25 $
Phạm vi một năm
3,61 $ - 7,84 $
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 554,16 Tr | -33,33% |
Chi phí hoạt động | 71,24 Tr | -4,24% |
Thu nhập ròng | 75,34 Tr | -70,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,59 | -56,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,51 | -71,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,17 Tr | -57,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,02 Tr | 16,40% |
Tổng tài sản | 3,67 T | -6,45% |
Tổng nợ | 1,37 T | -7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,34 Tr | -70,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,68 Tr | -37,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,35 Tr | -523,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,18 Tr | 58,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,16 Tr | -1,75% |
Dòng tiền tự do | 68,77 Tr | -60,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4.959