Trang chủHAFN • NYSE
add
Hafnia Ltd
6,18 $
Sau giờ giao dịch:(2,59%)-0,16
6,02 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:33:10 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,12 $
Mức chênh lệch một ngày
6,08 $ - 6,18 $
Phạm vi một năm
3,61 $ - 6,44 $
Số lượng trung bình
907,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 554,16 Tr | -33,33% |
Chi phí hoạt động | 71,24 Tr | -4,24% |
Thu nhập ròng | 75,34 Tr | -70,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,59 | -56,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -97,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,17 Tr | -57,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,02 Tr | 16,40% |
Tổng tài sản | 3,67 T | -6,45% |
Tổng nợ | 1,37 T | -7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,34 Tr | -70,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,68 Tr | -37,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,35 Tr | -523,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,18 Tr | 58,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,16 Tr | -1,75% |
Dòng tiền tự do | 68,77 Tr | -60,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4.959