Trang chủHAFC • NASDAQ
add
Hanmi Financial Corp
26,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,74 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:45 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,54 $
Mức chênh lệch một ngày
26,41 $ - 26,85 $
Phạm vi một năm
19,25 $ - 27,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
801,54 Tr USD
Số lượng trung bình
165,64 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 68,81 Tr | 22,44% |
Chi phí hoạt động | 37,36 Tr | 6,49% |
Thu nhập ròng | 22,06 Tr | 48,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,06 | 20,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | 48,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,65 Tr | -26,41% |
Tổng tài sản | 7,86 T | 1,87% |
Tổng nợ | 7,08 T | 1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 779,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,06 Tr | 48,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
601