Trang chủHAE1T • TAL
add
Harju Elekter Group AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 €
Mức chênh lệch một ngày
4,67 € - 4,70 €
Phạm vi một năm
4,00 € - 4,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
87,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,03 Tr | 4,52% |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | 8,79% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 75,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | 67,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,83 Tr | 30,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | 37,16% |
Tổng tài sản | 174,35 Tr | 6,64% |
Tổng nợ | 77,78 Tr | 10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 75,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Harju Elekter is an Estonian concern which deals mainly with manufacturing of MV/LV electrical equipment.
The company traces its history back to 1968, when electrical equipment began to be produced in Keila. Wikipedia
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
837