Trang chủHADE • IDX
add
Himalaya Energi Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
26,00 Rp - 26,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 48,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
53,40 T IDR
Số lượng trung bình
8,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 1,80% |
Chi phí hoạt động | 262,16 Tr | 55,74% |
Thu nhập ròng | -2,54 T | -2.558,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -251,87 | -2.510,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,73 Tr | -78,15% |
Tổng tài sản | 10,04 T | -27,39% |
Tổng nợ | 1,28 T | -27,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,54 T | -2.558,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,69 Tr | -47,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,69 Tr | -47,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
40