Trang chủHADE • IDX
add
Himalaya Energi Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
25,00 Rp - 26,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 48,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
55,12 T IDR
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 178,97 Tr | -4,96% |
Thu nhập ròng | -13,51 Tr | 88,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,24 | 89,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 847,56 Tr | -54,65% |
Tổng tài sản | 10,08 T | -26,35% |
Tổng nợ | 1,32 T | -26,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,51 Tr | 88,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 442,83 Tr | 2.653,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 442,83 Tr | 2.653,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
40