Trang chủH99 • FRA
add
International Graphite Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 €
Mức chênh lệch một ngày
0,052 € - 0,052 €
Phạm vi một năm
0,014 € - 0,052 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 N | — |
Chi phí hoạt động | 333,73 N | -66,98% |
Thu nhập ròng | -439,95 N | 57,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,11 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -170,89 N | 82,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -67,51% |
Tổng tài sản | 17,47 Tr | -11,03% |
Tổng nợ | 3,47 Tr | -8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -439,95 N | 57,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -464,45 N | 29,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 537,91 N | -0,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,56 N | -125,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,09 N | -121,02% |
Dòng tiền tự do | 142,35 N | 111,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web