Trang chủH2G • ASX
add
GreenHy2 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
148,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 314,93 N | -18,36% |
Thu nhập ròng | -331,54 N | 12,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -313,88 N | 14,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -22,37% |
Tổng tài sản | 3,78 Tr | -18,53% |
Tổng nợ | 439,04 N | -19,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,54 N | 12,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,76 N | -109,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,78 N | 77,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 489,51 N | 902,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,97 N | 132,52% |
Dòng tiền tự do | -247,60 N | 39,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.200