Trang chủH22 • SGX
add
Hong Leong Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 2,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T SGD
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
19,29
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 25,66% |
Chi phí hoạt động | 166,72 Tr | 16,24% |
Thu nhập ròng | 28,01 Tr | 13,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | -10,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,82 Tr | 11,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 16,14% |
Tổng tài sản | 6,49 T | 9,19% |
Tổng nợ | 4,06 T | 16,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,01 Tr | 13,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,75 Tr | 773,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,00 N | -103,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,07 Tr | -976,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,17 Tr | 151,32% |
Dòng tiền tự do | 35,03 Tr | -2,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
10.306