Trang chủH12 • SGX
add
Hotel Royal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 $
Mức chênh lệch một ngày
2,01 $ - 2,04 $
Phạm vi một năm
1,59 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
244,34 Tr SGD
Số lượng trung bình
7,69 N
Tỷ số P/E
40,59
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,66 Tr | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 5,99 Tr | 13,39% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -19,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | -25,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 Tr | 3,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,31 Tr | -9,13% |
Tổng tài sản | 890,22 Tr | 3,84% |
Tổng nợ | 182,82 Tr | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 707,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -19,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,36 Tr | 100,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,50 N | 92,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,12 Tr | -38,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | 70,78% |
Dòng tiền tự do | 2,03 Tr | 374,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
636