Trang chủH07 • SGX
add
Stamford Land Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
724,49 Tr SGD
Số lượng trung bình
827,82 N
Tỷ số P/E
21,75
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,15 Tr | -0,02% |
Chi phí hoạt động | 14,01 Tr | -2,75% |
Thu nhập ròng | 7,89 Tr | 4,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,15 | 4,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,40 Tr | 5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,19 Tr | 12,93% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 1,53% |
Tổng nợ | 264,58 Tr | -1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 840,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,89 Tr | 4,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,58 Tr | -30,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,00 Tr | -3.221,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,81 Tr | 50,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,22 Tr | -4.554,75% |
Dòng tiền tự do | 6,30 Tr | 17,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
528